ちさん
Sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn

ちさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちさん
ちさん
sự trồng cây gây rừng
治山
ちさん
sự trồng cây gây rừng
遅参
ちさん
việc chậm trễ so với thời gian đã quy định
治産
ちさん
quản lý tài sản
Các từ liên quan tới ちさん
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
Bus RAM PC4-17000 (DDR4-2133)
loại bus ram ddr4-2133 (tên module pc4-17000. 1067 mhz clock, 2133 mhz bus với 17064 mb/s bandwidth)
治山ダム ちさんダム
đập chống xói lở
七三 しちさん ななさん
tỷ lệ 7/3; tóc rẽ ngôi 7/3
智山派 ちさんは ちざんは
Chisan sect (of Shingi Shingon Buddhism), Chizan sect
pay cut
ちんちん チンチン
chim (trẻ con); cu