ちさん
Sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn

ちさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちさん
ちさん
sự trồng cây gây rừng
治山
ちさん
sự trồng cây gây rừng
遅参
ちさん
việc chậm trễ so với thời gian đã quy định
治産
ちさん
quản lý tài sản
Các từ liên quan tới ちさん
治山ダム ちさんダム
đập chống xói lở
83会 はちさんかい
Hội 83 (83 thành viên LDP mới của quốc hội được bầu trong cuộc tổng tuyển cử vào tháng 9 năm 2005)
七三分け しちさんわけ
chia theo tỷ lệ 7:3
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
Bus RAM PC4-17000 (DDR4-2133)
loại bus ram ddr4-2133 (tên module pc4-17000. 1067 mhz clock, 2133 mhz bus với 17064 mb/s bandwidth)
地産地消 ちさんちしょう
tự cung tự cấp
禁治産者 きんちさんしゃ
(luật pháp) cá nhân không đủ thẩm quyền quản lý tài sản của bản thân; người không có thẩm quyền