治山ダム
ちさんダム「TRÌ SAN」
☆ Danh từ
Đập chống xói lở
治山ダム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治山ダム
治山 ちさん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
dặn
ダム湖 ダムこ
hồ đập
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ダムターミナル ダム・ターミナル
trạm đầu cuối câm