地産地消
ちさんちしょう「ĐỊA SẢN ĐỊA TIÊU」
☆ Danh từ
Tự cung tự cấp

地産地消 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地産地消
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地産全消 ちさんぜんしょう
nationwide consumption of local products
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
産地 さんち
nơi sản xuất