Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちずみ
sự tưới, sự tưới nước, sự cho súc vật uống nước, sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...), sự làm vân sóng, sự làm loãng (vốn, nợ)
vòi, ống máng, hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, spout, hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm ; đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước
folding map
蛟 みずち みつち
thuồng luồng (một loài thủy quái dạng rồng trong huyền thoại Á Đông)
along the way
水の道 みずのみち
đường nước
水子 みずこ みずご ちし
em bé mới sinh, trẻ sơ sinh; thai bị sẩy, thai bị chết lưu
水口 みずぐち
vòi nước; ống máng nước