千鳥
ちどり チドリ「THIÊN ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim choi choi

ちどり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちどり
千鳥
ちどり チドリ
chim choi choi
ちどり
chim choi choi
Các từ liên quan tới ちどり
千鳥掛け ちどりがけ ちどりかけ
chéo qua mũi khâu
百千鳥 ももちどり ひゃくちどり
tất cả các loài chim; hàng trăm hàng nghìn loại chim
千鳥格子 ちどりごうし ちどりこうし
chó săn có - sự kiểm tra răng
chim choi choi
ニュージーランド千鳥 ニュージーランドちどり ニュージーランドチドリ
Charadrius obscurus (là một loài chim trong họ Charadriidae)
浜千鳥 はまちどり
loại chim cuốc
川千鳥 かわちどり
plover on the riverside, plovers near a river
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông