はまちどり
Chim choi choi

はまちどり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はまちどり
はまちどり
chim choi choi
浜千鳥
はまちどり
loại chim cuốc
Các từ liên quan tới はまちどり
chim choi choi
cá mặt trăng
まどくち まどくち
Cửa giao dịch
嘴曲千鳥 はしまがりちどり ハシマガリチドリ
Anarhynchus frontalis (một loài chim trong họ Charadriidae)
dải khăn buộc đầu kiểu Nhật (thường dùng để cổ vũ)
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
はまり道 はまりみち
road to (figurative) addiction
入り待ち いりまち はいりまち
waiting (e.g. at the stage door) for performers or celebrities to arrive