百千鳥
ももちどり ひゃくちどり「BÁCH THIÊN ĐIỂU」
☆ Danh từ
Tất cả các loài chim; hàng trăm hàng nghìn loại chim

百千鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百千鳥
百千 ひゃくせん ももち
hàng trăm hàng nghìn; số lượng lớn
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
百千万 ひゃくせんまん
nhiều vô kể
百声鳥 ももこえどり
chim Cu Cu
百舌鳥 もず
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
燕千鳥 つばめちどり ツバメチドリ
ấn độ pratincole
千鳥草 ちどりそう
hoa phi yến; hoa la lét; hoa tai thỏ; hoa chân chim