Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちびまる子ちゃん
Thấm đẫm (mồ hôi), (mồ hôi) nhễ nhại
ấm pha trà
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
お子ちゃま おこちゃま
Tính trẻ con
áo gi lê của Nhật.
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
ちゃん ちゃん
bé...
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một