ちゃいろい
Hung hung, ngăm ngăm đen

ちゃいろい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゃいろい
ちゃいろい
hung hung, ngăm ngăm đen
茶色い
ちゃいろい
hung hung, ngăm ngăm đen
Các từ liên quan tới ちゃいろい
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả
小ちゃい ちいちゃい
nhỏ
game of mahjong
cheap, rubbishy, shoddy, roughly made
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
小っちゃい ちっちゃい
nhỏ xíu, bé tí
đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước, đưa cho, trao, wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp