ちゃう
じゃう ちゃう
☆ Trợ động từ, động từ nhóm 1 -u
Hoàn thành xong một việc gì đó

Bảng chia động từ của ちゃう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ちゃう/じゃうう |
Quá khứ (た) | ちゃった |
Phủ định (未然) | ちゃわない |
Lịch sự (丁寧) | ちゃいます |
te (て) | ちゃって |
Khả năng (可能) | ちゃえる |
Thụ động (受身) | ちゃわれる |
Sai khiến (使役) | ちゃわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ちゃう |
Điều kiện (条件) | ちゃえば |
Mệnh lệnh (命令) | ちゃえ |
Ý chí (意向) | ちゃおう |
Cấm chỉ(禁止) | ちゃうな |
ちゃうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゃうか
ちゃう
じゃう ちゃう
hoàn thành xong một việc gì đó<br><br>
ちゃうか
isn't it?