茶化す
ちゃかす「TRÀ HÓA」
Không nghiêm túc
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Đâm chọt, bới móc, giễu cợt

Bảng chia động từ của 茶化す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 茶化す/ちゃかすす |
Quá khứ (た) | 茶化した |
Phủ định (未然) | 茶化さない |
Lịch sự (丁寧) | 茶化します |
te (て) | 茶化して |
Khả năng (可能) | 茶化せる |
Thụ động (受身) | 茶化される |
Sai khiến (使役) | 茶化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 茶化す |
Điều kiện (条件) | 茶化せば |
Mệnh lệnh (命令) | 茶化せ |
Ý chí (意向) | 茶化そう |
Cấm chỉ(禁止) | 茶化すな |
ちゃかす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちゃかす
Âm thanh lạch cạch
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
đùa cợt; chọc ghẹo
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
ve vãn,đùa bỡn,bỡn cợt,tán tỉnh,cợt nhả,tình tự
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
isn't it?
with a clang or a clink, tinkle
làm xáo trộn; làm đảo lộn; kêu ca phàn nàn về nhiều điều.