茶目っ気
ちゃめっけ「TRÀ MỤC KHÍ」
Tính không nghiêm túc
☆ Danh từ
Tính hay vui đùa, tính hay khôi hài

ちゃめっけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゃめっけ
茶目っ気
ちゃめっけ
Tính hay vui đùa, tính hay khôi hài
ちゃめっけ
tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch.
Các từ liên quan tới ちゃめっけ
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
vô lý; không hợp logic
rất、cực kì~
tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
しっちゃかめっちゃか ひっちゃかめっちゃか ヒッチャカメッチャカ シッチャカメッチャカ しっちゃかめっちゃか
lộn xộn, rối loạn
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
Nói thẳng ra, nói rõ ra