ぶっちゃけ
☆ Danh từ
Nói thẳng ra, nói rõ ra

ぶっちゃけ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶっちゃけ
to be frank..., to put things bluntly...
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài
fixing bayonet
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
ちゃぶ台 ちゃぶだい
bàn ăn thấp; bàn uống trà thấp.
strong or bitter (green) tea
to make merry and forgot one's troubles, to do as one pleases