ぶっちゃける
nói thẳng ra; nói toẹt ra
ちゃめっけ
tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
ちゃぶ台 ちゃぶだい
bàn ăn thấp; bàn uống trà thấp.
しぶちゃ
strong or bitter (green) tea
はっちゃける
vui chơi thoải mái; làm theo ý thích mà không lo nghĩ