ちゃぶ台
ちゃぶだい「THAI」
☆ Danh từ
Bàn ăn thấp; bàn uống trà thấp.

ちゃぶ台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちゃぶ台
ちゃぶ台返し ちゃぶだいがえし チャブだいがえし
sự lật cái bàn
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
strong or bitter (green) tea
しゃぶしゃぶ しゃぶしゃぶ
lẩu,  thái lát mỏng để nhúng
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
Nói thẳng ra, nói rõ ra
teabag