ちゃぶくろ
Teabag

ちゃぶくろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゃぶくろ
ちゃぶくろ
teabag
茶袋
ちゃぶくろ
tùi trà
Các từ liên quan tới ちゃぶくろ
chóp chép; nhóp nhép (diễn tả âm thanh khi nhai đồ trong miệng)
ちゃぶ台 ちゃぶだい
bàn ăn thấp; bàn uống trà thấp.
strong or bitter (green) tea
ぺちゃくちゃ ペチャクチャ
Người nói nhiều gây phiền phức
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
vô lý; không hợp logic
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
巾着袋 きんちゃくぶくろ
túi dây rút
chân, cẳng (người, thú...), ống (quần, giày...), nhánh com, pa, cạnh bên, đoạn ; chặng; giai đoạn, (thể dục, thể thao) ván, kẻ lừa đảo, cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng, kiệt sức, sắp chết, feel, get, đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên, giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn, đi nhanh hơn ai, keep, cúi đầu chào, không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình, trêu chòng ai, giễu cợt ai, best, bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên, nhảy, khiêu vũ, ra khỏi giường, tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ, chạy đi, bỏ chạy, đẩy, to leg it đi mau, chạy mau