Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゃぶくろ
teabag
茶袋
tùi trà
ちゃぶ台 ちゃぶだい
bàn ăn thấp; bàn uống trà thấp.
くちゃくちゃ
crunching, crumpling, messy
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
Lộn xộn
しぶちゃ
strong or bitter (green) tea
ぺちゃくちゃ ペチャクチャ
Người nói nhiều gây phiền phức
皺くちゃ しわくちゃ
nhăn nheo, nhàu nát
しゃぶしゃぶ しゃぶしゃぶ
lẩu,  thái lát mỏng để nhúng
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương