Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほごぼうちゃよう
Đội mũ bảo hộ khi ở công trường
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh
よぼうちゅうしゃ
sự tạo miễm dịch
ほちご ほちご
Đứa trẻ chỉ có một mình
ちゃぼうず
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
ほうちゃく
sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu, gặp thình lình, bắt gặp, chạm trán, đọ sức với, đấu với
ほうぼくち
đồng cỏ, bãi cỏ, cỏ, chăn thả, ăn cỏ, gặm cỏ
ちゃうちゃう チャウチャウ
That's not true!
ちゃう じゃう ちゃう
hoàn thành xong một việc gì đó<br><br>
Đăng nhập để xem giải thích