Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忠実さ
ちゅうじつさ
lòng chung thuỷ, tính trung thực
lòng trung thành
ちゅうじつど
lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, độ tin; độ trung thực
じじつちょうさ
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật
ちょじゅつ
sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở
つちゅう
đang trên đường đi
じゅじゅつ
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
じゅういちがつ
tháng mười một
さんじゅつ
số học, sự tính, sách số học, arithmetical
じゅっちゅう
mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở, tôi không biết mẹo, biết một ngón hay hơn, cứ thế là ăn tiền đấy, những trò trở trêu của số mệnh, bag, lừa, đánh lừa, lừa gạt, trang điểm, trang sức
「TRUNG THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích