Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事実調査
じじつちょうさ
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật
じょうじつ
sự thiên vị
つうちじょう
thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
ちゅうじつさ
lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, độ tin; độ trung thực
ちじつ
long spring day
ちょじゅつ
sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở
じょちょう
sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự quảng cáo
じょじょう
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
いちじつのちょう
sự cao hơn, sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, complex
「SỰ THỰC ĐIỀU TRA」
Đăng nhập để xem giải thích