中略
ちゅうりゃく「TRUNG LƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bỏ sót; sự bỏ quên; sự lược bỏ

Từ đồng nghĩa của 中略
noun
Bảng chia động từ của 中略
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 中略する/ちゅうりゃくする |
Quá khứ (た) | 中略した |
Phủ định (未然) | 中略しない |
Lịch sự (丁寧) | 中略します |
te (て) | 中略して |
Khả năng (可能) | 中略できる |
Thụ động (受身) | 中略される |
Sai khiến (使役) | 中略させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 中略すられる |
Điều kiện (条件) | 中略すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 中略しろ |
Ý chí (意向) | 中略しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 中略するな |
ちゅうりゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゅうりゃく
中略
ちゅうりゃく
sự bỏ sót
ちゅうりゃく
sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi.
Các từ liên quan tới ちゅうりゃく
sự hút bám
người chú giải, người chú thích
chóp chép; nhóp nhép (diễn tả âm thanh khi nhai đồ trong miệng)
oblique prism
đoàn, gánh
kế hoạch,cách tiến hành,dàn bài,cách làm,mặt phẳng,sơ đồ,vẽ sơ đồ của,dự kiến,vẻ bản đồ của,làm dàn bài,bản đồ thành phố,dàn ý,dự tính,dự định,làm dàn ý,bản đồ,trù tính,đặt kế hoạch,đồ án
sự bắt cóc, sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi, sự giạng ra
ちゃうちゃう チャウチャウ
That's not true!