Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょいと
chỉ một phút
一寸
いっすん ちょっと ちょと チョット ちょいと チョッと
một chút
ちょびっと ちょびと ちょびっと
ちょとつ
tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo
ちょっと見 ちょっとみ
sự nhìn thoáng qua
ちょいちょい
thường thường; thường xuyên; thỉnh thoảng; đôi khi.
ちょちょいのちょい
Làm 1 việc gì đó mà bản thân cảm thấy quá đơn giản. “Dễ như ăn bánh”
ちいと
a little bit
ちょっと行く ちょっといく
đi một lát.
ちょっと一杯 ちょっといっぱい
nào chúng ta cùng uống nhanh một cốc đi.
Đăng nhập để xem giải thích