もとちょう
Sổ cái, phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang, cần câu

もとちょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もとちょう
もとちょう
sổ cái, phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...).
元帳
もとちょう
sổ cái