Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
ちらっと見る ちらっとみる
thoáng thấy.
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
ふとっちょ
fat person
ちょこっと
rather, a little, small
ちょろっと
simply, a little, insufficiently
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ぱっと見 ぱっとみ
Xem lướt qua