Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょい悪オヤジ
ちょいわるオヤジ ちょいわるおやじ
older and fashionable man (wild-looking, burly, etc.)
オヤジ化 オヤジか
growing old
オヤジ狩り おやじがり
trấn lột
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ちょいちょい
thường thường; thường xuyên; thỉnh thoảng; đôi khi.
気持ち悪い きもちわるい
cảm giác xấu; cảm thấy xấu
育ちが悪い そだちがわるい
không được dạy dỗ tử tế
ちょちょいのちょい
Làm 1 việc gì đó mà bản thân cảm thấy quá đơn giản. “Dễ như ăn bánh”
悪い わるい
còm
Đăng nhập để xem giải thích