育ちが悪い
そだちがわるい
☆ Cụm từ
Không được dạy dỗ tử tế

育ちが悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育ちが悪い
育ちがいい そだちがいい
được dạy dỗ tốt
育ちが良い そだちがよい
tốt - nòi giống
気持ちが悪い きもちがわるい
khó chịu.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
育ち そだち
sự lớn lên; sự phát triển
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
育ちのいい そだちのいい
được dạy dỗ tử tế
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.