オヤジ狩り
おやじがり
☆ Danh từ
Trấn lột

オヤジ狩り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オヤジ狩り
オヤジ化 オヤジか
trở nên giống như một ông già (về phong cách của bản thân); biến thành một ông già
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
蛍狩り ほたるがり
bắt đom đóm.
茸狩り たけがり
săn nấm
キノコ狩り キノコがり きのこがり たけがり
việc hái nấm
山狩り やまがり やまがりり
đi săn trên núi
虎狩り とらがり
việc săn hổ.
鷹狩り たかがり たかかり
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng