Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オヤジ狩り
おやじがり
trấn lột
オヤジ化 オヤジか
growing old
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
ちょい悪オヤジ ちょいわるオヤジ ちょいわるおやじ
older and fashionable man (wild-looking, burly, etc.)
虎狩り とらがり
việc săn hổ.
蛍狩り ほたるがり
bắt đom đóm.
キツネ狩り キツネかり きつねかり
Săn cáo (là một hoạt động liên quan đến việc theo dấu, truy tầm, đuổi theo, tóm bắt và đôi khi giết chết một con cáo bằng những con chó săn cáo được qua đào tạo hoặc sử dụng những con chó đánh hơi khác)
鷹狩り たかがり たかかり
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng
狩り場 かりば
nơi săn bắn
Đăng nhập để xem giải thích