貼付
ちょうふ てんぷ「THIẾP PHÓ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dán; dính vào; gắn vào

Bảng chia động từ của 貼付
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貼付する/ちょうふする |
Quá khứ (た) | 貼付した |
Phủ định (未然) | 貼付しない |
Lịch sự (丁寧) | 貼付します |
te (て) | 貼付して |
Khả năng (可能) | 貼付できる |
Thụ động (受身) | 貼付される |
Sai khiến (使役) | 貼付させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貼付すられる |
Điều kiện (条件) | 貼付すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 貼付しろ |
Ý chí (意向) | 貼付しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 貼付するな |
ちょうふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちょうふ
貼付
ちょうふ てんぷ
dán
ちょうふ
một trận đoàn nhừ tử
Các từ liên quan tới ちょうふ
レインウェア 空調服 レインウェア くうちょうふく レインウェア くうちょうふく レインウェア くうちょうふく
áo mưa điều hòa
スラックス 空調服 スラックス くうちょうふく スラックス くうちょうふく スラックス くうちょうふく
quần tây điều hòa
長袖空調服 ながそで くうちょうふく ながそで くうちょうふく ながそで くうちょうふく
áo điều hòa dài tay
使い切り 空調服 つかいきり くうちょうふく つかいきり くうちょうふく つかいきり くうちょうふく
áo điều hòa dùng một lần
朝服 ちょうふく
triều phục
海鳥糞 かいちょうふん
phân chim
鳥糞石 ちょうふんせき
phân chim
軽佻浮華 けいちょうふか
tính hời hợt, nhẹ dạ cả tin