Các từ liên quan tới ちょっとしたレコ発2014
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
ちょっと見 ちょっとみ
sự nhìn thoáng qua
fat person
một chút; một ít
một chút; một tí
一寸した ちょっとした
vụn vặt
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.