Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
ちょっと見 ちょっとみ
sự nhìn thoáng qua
ちょろちょろ チョロチョロ
nước chảy nhỏ giọt
ふとっちょ
fat person
ちょこっと
rather, a little, small
ひょろっと
tall and thin, long and thin, lanky, spindly, gangly
ちょっと待つ ちょっとまつ
chờ một chút.
ちょっと行く ちょっといく
đi một lát.