Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょろっと
simply, a little, insufficiently
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
ちょっと見 ちょっとみ
sự nhìn thoáng qua
ちょっと待つ ちょっとまつ
chờ một chút.
ちょっと行く ちょっといく
đi một lát.
ちょっと一杯 ちょっといっぱい
nào chúng ta cùng uống nhanh một cốc đi.
ちょろちょろ チョロチョロ
nước chảy nhỏ giọt
甘っちょろい あまっちょろい
nông cạn; dễ dãi
ふとっちょ
fat person
Đăng nhập để xem giải thích