猪突猛進
ちょとつもうしん「TRƯ ĐỘT MÃNH TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Vội vàng một cách thiếu thận trọng
Đâm đầu xuống, đâm đầu vào

Bảng chia động từ của 猪突猛進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 猪突猛進する/ちょとつもうしんする |
Quá khứ (た) | 猪突猛進した |
Phủ định (未然) | 猪突猛進しない |
Lịch sự (丁寧) | 猪突猛進します |
te (て) | 猪突猛進して |
Khả năng (可能) | 猪突猛進できる |
Thụ động (受身) | 猪突猛進される |
Sai khiến (使役) | 猪突猛進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 猪突猛進すられる |
Điều kiện (条件) | 猪突猛進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 猪突猛進しろ |
Ý chí (意向) | 猪突猛進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 猪突猛進するな |
ちょとつもうしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちょとつもうしん
猪突猛進
ちょとつもうしん
vội vàng một cách thiếu thận trọng
ちょとつもうしん
đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp.
Các từ liên quan tới ちょとつもうしん
sổ cái, phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang, cần câu
tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo
hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, câu hỏi; loạt câu hỏi, lời thẩm vấn
ちょっと待つ ちょっとまつ
chờ một chút.
(theo sau là dạng động từ tiêu cực) không nói ra một từ nào, không cho ngay cả câu trả lời nhỏ nhất
palm print
in a little while (referring to the very near future on the order of minutes), in a bit
gate lamp