Kết quả tra cứu じんもんちょうしょ
Các từ liên quan tới じんもんちょうしょ
尋問調書
じんもんちょうしょ
「TẦM VẤN ĐIỀU THƯ」
☆ Danh từ
◆ Hồ sơ thẩm vấn (nghi can, nhân chứng, v.v.); hồ sơ thẩm vấn Luật

Đăng nhập để xem giải thích
じんもんちょうしょ
「TẦM VẤN ĐIỀU THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích