ちょっと待つ
ちょっとまつ
Chờ một chút.

ちょっと待つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちょっと待つ
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo
little by little, step by step
待ちに待った まちにまった
chờ đợi từ lâu, háo hức chờ đợi
待ち まち
đợi; thời gian đợi
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
ちょっと見 ちょっとみ
sự nhìn thoáng qua
fat person