ちょろまかす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
To pilfer, to filch, to snaffle, to pocket

Từ đồng nghĩa của ちょろまかす
verb
Bảng chia động từ của ちょろまかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ちょろまかす |
Quá khứ (た) | ちょろまかした |
Phủ định (未然) | ちょろまかさない |
Lịch sự (丁寧) | ちょろまかします |
te (て) | ちょろまかして |
Khả năng (可能) | ちょろまかせる |
Thụ động (受身) | ちょろまかされる |
Sai khiến (使役) | ちょろまかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ちょろまかす |
Điều kiện (条件) | ちょろまかせば |
Mệnh lệnh (命令) | ちょろまかせ |
Ý chí (意向) | ちょろまかそう |
Cấm chỉ(禁止) | ちょろまかすな |
ちょろまかす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちょろまかす
ちょろちょろ チョロチョロ
nước chảy nhỏ giọt
thơ thẩn; đi dạo; đi lang thang không mục đích.
di chuyển nhanh nhỏ, liên tục và không yên
lounging about
đi lang thang
dễ dàng; đơn giản.
打ち噛ます ぶちかます うちかます
Trong đấu vật sumo, khi đứng lên, đánh mạnh vào ngực đối thủ từ đầu
sự thất bại, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, đánh thắng, đánh bại, làm thất bại, huỷ bỏ, thủ tiêu