打ち負かす
うちまかす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Đánh bại, đánh bại hoàn toàn

Bảng chia động từ của 打ち負かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち負かす/うちまかすす |
Quá khứ (た) | 打ち負かした |
Phủ định (未然) | 打ち負かさない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち負かします |
te (て) | 打ち負かして |
Khả năng (可能) | 打ち負かせる |
Thụ động (受身) | 打ち負かされる |
Sai khiến (使役) | 打ち負かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち負かす |
Điều kiện (条件) | 打ち負かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち負かせ |
Ý chí (意向) | 打ち負かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち負かすな |
うちまかす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちまかす
打ち負かす
うちまかす
đánh bại, đánh bại hoàn toàn
うちまかす
sự thất bại, sự thua trận, sự bại trận.
Các từ liên quan tới うちまかす
打ち噛ます ぶちかます うちかます
Trong đấu vật sumo, khi đứng lên, đánh mạnh vào ngực đối thủ từ đầu
người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua
待ち明かす まちあかす
đợi ai đó qua đêm; đợi rất lâu
riêng, tư, cá nhân, mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi), (từ cổ, nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt, lính trơn, binh nhì, chỗ kín, riêng tư, kín đáo, bí mật
trạng thái gần (về không gian, thời gian...))
ちまう じまう
to do something completely
to pilfer, to filch, to snaffle, to pocket
打ち明かす うちあかす
mở lòng; thổ lộ; tâm sự