目がちらちらする
めがちらちらする
Chói mắt
Hoa mắt.

目がちらちらする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目がちらちらする
目から鱗が落ちる めからうろこがおちる めからウロコがおちる
Mở mang tầm mắt; Sáng mắt ra ( tỉnh ngộ ra )
道すがら みちすがら
theo con đường, trên đường đi
ちらちら チラチラ チラッチラッ
lả tả; chao đảo; tơi tả
ちらほら ちらほら
đó đây; thỉnh thoảng; hai ba cái một lúc.
散らす ちらす
làm bay tơi tả; làm rụng tơi bời
がちゃ目 がちゃめ
mắt lác
目立ちたがる めだちたがる
khoe khoang
こちら持ち こちらもち
It's on me