ちりちり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ
Lách tách (rè rè, nhỏ và liên tục)
ちりちりと
燃
える
炎
が
美
しかったです。
Ngọn lửa nhỏ cháy lách tách trông thật đẹp.
☆ Trạng từ, danh từ, tính từ đuôi な, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xoăn nhẹ; gợn sóng nhỏ
彼
の
髪
はちりちりしているので
ユニーク
です。
Tóc của anh ấy xoăn nhẹ, trông rất đặc biệt.

Bảng chia động từ của ちりちり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ちりちりする |
Quá khứ (た) | ちりちりした |
Phủ định (未然) | ちりちりしない |
Lịch sự (丁寧) | ちりちりします |
te (て) | ちりちりして |
Khả năng (可能) | ちりちりできる |
Thụ động (受身) | ちりちりされる |
Sai khiến (使役) | ちりちりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ちりちりすられる |
Điều kiện (条件) | ちりちりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ちりちりしろ |
Ý chí (意向) | ちりちりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ちりちりするな |