Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちちり星
ちちりぼし
sao tinh (trong 28 ngôi sao trong 7 chòm sao có thực trên bầu trời.)
ちりこ星 ちりこぼし
sao trương
勝ち星 かちぼし
(sự dấu hiệu chỉ báo) chiến thắng
ちりちり
bits and pieces, frizzily (as in perm)
ちり紙 ちりがみ ちりし
giấy vệ sinh; giấy toa-let; giấy lau tay.
ちり取 ちりとり
cái hót rác.
ちらり ちらり
thoáng qua (thoáng qua, liếc mắt, v.v.)
ちんちくりん ちんちくりん
ngắn (người), ngắn ngủi, vạm vỡ,lùn tịt
ちり取り ちりとり
cái hót rác
「TINH」
Đăng nhập để xem giải thích