ちちり星
ちちりぼし「TINH」
☆ Danh từ
Sao tinh (trong 28 ngôi sao trong 7 chòm sao có thực trên bầu trời.)

ちちり星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちちり星
ちりこ星 ちりこぼし
sao trương
勝ち星 かちぼし
(sự dấu hiệu chỉ báo) chiến thắng
bits and pieces, frizzily (as in perm)
prickling, stinging, biting
jingle, ding (sound representing the ringing of small bells)
người vắt sữa; máy vắt sữa, bò sữa
ちり紙 ちりがみ ちりし
giấy vệ sinh; giấy toa-let; giấy lau tay.
ちり取 ちりとり
cái hót rác.