ちりんちりん
Jingle, ding (sound representing the ringing of small bells)

ちりんちりん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちりんちりん
ちんちくりん ちんちくりん
ngắn (người), ngắn ngủi, vạm vỡ,lùn tịt
cái ky hốt rác.
snugly, cosily, compactly
sự môi giới, nghề môi giới
bánh, xe hình, bánh lái, tay lái, sự quay tròn, sự xoay; sự quay, sự thăng trầm, bộ máy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), xe đạp, bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng, chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi, máy móc phức tạp, tình hình rắc rối phức tạp, mưu đồ đen tối, lăn, đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình; đánh nhừ tử, quay, lượn vòng, nghĩa Mỹ) đi xe đạp, quay lại, xoay trở lại
chỗ rách ; khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tiền thuê (nhà, đất); tô, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt, cho thuê (nhà, đất); cho cấy thu tô, thuê (nhà, đất); cày nộp tô, bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô, nghĩa Mỹ) cho thuê, cho thuê
vải tơ tằm
bits and pieces, frizzily (as in perm)