Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちりめん丸紐/和紐 ちりめんまるひも/わひも
dây xoắn nhỏ / dây xoắn nhật bản.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
打ち紐 うちひも
bện tết (viền) dây thừng
ちりめん
vải tơ tằm
丸め まるめ
sự làm tròn
綴り紐 つづりひも
dây buộc bìa sổ sách
丸める まるめる
cuộn tròn; vo tròn; vo viên; nặn tròn
紐 ひも
dây