Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji ちりめん丸紐
Hán tự
紐
- NỮU
Kunyomi
ひも
Onyomi
チュウ
ジュウ
Số nét
10
Bộ
丑
SỬU
糸
MỊCH
Phân tích
Nghĩa
Cái quạt, cái núm. Buộc, thắt.
Giải nghĩa
Cái quạt, cái núm.
Cái quạt, cái núm.
Buộc, thắt. Tục gọi cái cúc áo là nữu khấu [紐扣].
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ひも
ゴム紐
ゴムひも
Dây thun
上紐
うえひも
Dây cột bên ngoài (gói hàng)
下紐
しもひも
Khăn quàng vai dưới
付け紐
つけひも
Trẻ em có khăn quàng vai
打ち紐
うちひも
Bện tết (viền) dây thừng
Onyomi
チュウ
紐帯
ちゅうたい
Kết nối quan trọng
Kết quả tra cứu kanji
紐
NỮU
丸
HOÀN