ちりんちりん
jingle, ding (sound representing the ringing of small bells)
ちんちん チンチン
chim (trẻ con); cu
変ちくりん へんちくりん
strange, weird, queer
妙ちくりん みょうちくりん
kỳ lạ, kỳ quặc
ちくりちくり
prickling, stinging, biting
ちょんちょん ちょんちょん
âm thanh của một cái gì đó nổi bật lặp đi lặp
ちんちん鳴る ちんちんなる
kêu loảng xoảng; kêu xủng xẻng.