ってゆうか
っていうか っつーか っつうか つーか てゆーか ってか てか
☆ Liên từ
Or rather (say), or better (say), or perhaps I should say, or, how should I put it,..., I mean

ってか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ってか
よってかえる よってかえる
Thói quen đi đâu đó rồi mới về
しばらく経ってから しばらくたってから
sau một khoảng thời gian ngắn, ngay sau đó,
食って掛かる くってかかる
để loé ra lên trên ở (tại)
打って掛かる うってかかる
to attack, to strike, to take a swing at
持って帰る もってかえる
mang về.
取って返す とってかえす
sự trở lại, sự trở về, sự quay lại
取って代わる とってかわる
hất cẳng
打って変わる うってかわる
Thay đổi hẳn, khác hẳn