取って返す
とってかえす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Sự trở lại, sự trở về, sự quay lại

Bảng chia động từ của 取って返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取って返す/とってかえすす |
Quá khứ (た) | 取って返した |
Phủ định (未然) | 取って返さない |
Lịch sự (丁寧) | 取って返します |
te (て) | 取って返して |
Khả năng (可能) | 取って返せる |
Thụ động (受身) | 取って返される |
Sai khiến (使役) | 取って返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取って返す |
Điều kiện (条件) | 取って返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 取って返せ |
Ý chí (意向) | 取って返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 取って返すな |
取って返す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取って返す
取り返す とりかえす
cứu vãn; vãn hồi
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
引っ返す ひっかえす
quay lại, đi trở lại, vòng lại..
突っ返す つっかえす
đáp trả, đánh trả, đấm trả
取り返し とりかえし
sự khôi phục