Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
父親に代わって言う ちちおやにかわっていう
Nói thay cho cha mẹ
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
言ったって いったって
nói gì đi chăng nữa
と言って といって
tuy nhiên; tuy thế; song.
言たって げんたって
dù tôi kể bạn
かと言って かといって
Đã nói.., mắt khác
と言っても といっても
mặc dù nói là vậy nhưng, nói là thế nhưng mà