ついている
Be in luck

ついている được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ついている
ついている
be in luck
付いてる
ついてる ついている
may mắn
付いている
ついている
may mắn
着く
つく
đến (một địa điểm)
憑く
つく
gắn, dính, kết không thế tách rời.
就く
つく
bắt tay vào làm
突く
つく つつく
chống
漬く
つく
được ngâm
点く
つく
bắt lửa
撞く
つく
đánh, thúc, huých (bằng khủyu tay)
搗く
つく
giã.