ついでに聞く
ついでにきく
Thoáng nghe.

ついでに聞く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ついでに聞く
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞きにくい ききにくい
khó nghe.
音に聞く おとにきく
được nhiều người biết đến, nổi tiếng
叡聞に えいぶんに
trong sự nghe thấy của vua
聞く きく
nghe; hỏi
trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến
khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, làm bực mình; làm cáu tiết, làm khó chịu
序でに ついでに
nhân tiện; tiện thể