通じ合う
Trao đổi với nhau (suy nghĩ, cảm xúc...), bày tỏ với nhau (ví dụ: ý định), giao tiếp với nhau

Bảng chia động từ của 通じ合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通じ合う/つうじあうう |
Quá khứ (た) | 通じ合った |
Phủ định (未然) | 通じ合わない |
Lịch sự (丁寧) | 通じ合います |
te (て) | 通じ合って |
Khả năng (可能) | 通じ合える |
Thụ động (受身) | 通じ合われる |
Sai khiến (使役) | 通じ合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通じ合う |
Điều kiện (条件) | 通じ合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 通じ合え |
Ý chí (意向) | 通じ合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 通じ合うな |
つうじあう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つうじあう
通じ合う
つうじあう
trao đổi với nhau (suy nghĩ, cảm xúc...), bày tỏ với nhau (ví dụ: ý định).
つうじあう
hiểu, nắm được ý, biết.
Các từ liên quan tới つうじあう
sức ép, áp lực, áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất, áp suất cao, sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức
sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi (tàu biển, máy bay), đoạn (bài văn, sách...), sự thông qua, quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người, nét lướt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự đi ỉa, bird, trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ, đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa), làm cho đi né sang một bên
phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể, làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
sự thiên vị
すうじつ すうじつ
Mấy ngày trước
người ham mê nghệ thuật, tay chơi tài tử, người không chuyên sâu, tài tử, không chuyên sâu
Fujitsu
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên