有無相通じる
Bổ sung cho nhau

Bảng chia động từ của 有無相通じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 有無相通じる/うむあいつうじるる |
Quá khứ (た) | 有無相通じた |
Phủ định (未然) | 有無相通じない |
Lịch sự (丁寧) | 有無相通じます |
te (て) | 有無相通じて |
Khả năng (可能) | 有無相通じられる |
Thụ động (受身) | 有無相通じられる |
Sai khiến (使役) | 有無相通じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 有無相通じられる |
Điều kiện (条件) | 有無相通じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 有無相通じいろ |
Ý chí (意向) | 有無相通じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 有無相通じるな |
うむあいつうじる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うむあいつうじる
有無相通じる
うむあいつうじる うむしょうつうじる
bổ sung cho nhau
うむあいつうじる
phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ.
Các từ liên quan tới うむあいつうじる
hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm
sức ép, áp lực, áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất, áp suất cao, sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức
không đau đớn
thường thường, thường lệ
trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác, những người ngoan đạo, những tín đồ đạo Hồi, những người trung thành
sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi (tàu biển, máy bay), đoạn (bài văn, sách...), sự thông qua, quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người, nét lướt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự đi ỉa, bird, trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ, đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa), làm cho đi né sang một bên
sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng, sự được mến, sự được quý chuộng, sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm, điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng
sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng, thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống