つうゆう
Sự tương đồng, sự phổ biến

つうゆう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つうゆう
つうゆう
sự tương đồng, sự phổ biến
通有
つうゆう
sự tương đồng, sự phổ biến
Các từ liên quan tới つうゆう
通有性 つうゆうせい
thuộc tính chung, tính chất chung
普通郵便 ふつうゆうびん
thư từ bình thường
交通郵便部 こうつうゆうびんぶ
bộ giao thông bưu điện.
普通郵便局 ふつうゆうびんきょく
bưu điện thông thường
交通郵便省 こうつうゆうびんしょう
bộ giao thông bưu điện.
người biên chép, người thư ký
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế
tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát