通有性
つうゆうせい「THÔNG HỮU TÍNH」
☆ Danh từ
Thuộc tính chung, tính chất chung

通有性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通有性
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
通有 つうゆう
sự tương đồng, sự phổ biến
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
有性 ゆうせい
giới tính; sinh dục
通性 つうせい
chất lượng chung
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.