優越
ゆうえつ「ƯU VIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quyền tối cao, thế hơn, ưu thế
Ưu thế, thế trội

Từ đồng nghĩa của 優越
noun
Bảng chia động từ của 優越
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 優越する/ゆうえつする |
Quá khứ (た) | 優越した |
Phủ định (未然) | 優越しない |
Lịch sự (丁寧) | 優越します |
te (て) | 優越して |
Khả năng (可能) | 優越できる |
Thụ động (受身) | 優越される |
Sai khiến (使役) | 優越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 優越すられる |
Điều kiện (条件) | 優越すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 優越しろ |
Ý chí (意向) | 優越しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 優越するな |
ゆうえつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうえつ
優越
ゆうえつ
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế
ゆうえつ
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế
Các từ liên quan tới ゆうえつ
mặc cảm tự tôn (tự cảm thấy mình giỏi hơn, quan trọng hơn những người khác, mặc dù thực lòng anh ta cảm thấy họ giỏi hơn), <THGT> niềm tin quá lớn là mình giỏi hơn
優越する ゆうえつする
ưu việt.
優越性 ゆうえつせい
ưu việt.
優越感 ゆうえつかん
phức cảm tự tôn.
優越権 ゆうえつけん
quyền lợi đặc biệt; quyền lợi nổi bật
優越複合 ゆうえつふくごう
cực kì phức tạp
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
ゆえに (∴) ゆえに (∴)
do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì